--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoá kéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoá kéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoá kéo
+
Zip, zip-fastener, (mỹ) zipper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoá kéo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khoá kéo"
:
kho khó
khò khò
khoá kéo
khô kháo
khơ khớ
khờ khạo
Những từ có chứa
"khoá kéo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
science
common stock equivalent
countersink
scientist
scientism
lock
ergodic
voluptuous
picklock
key
more...
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
khoá kéo
:
Zip, zip-fastener, (mỹ) zipper
+
lilac-purple
:
màu tím pha với màu hoa tử đinh hương